Có 2 kết quả:

本位貨幣 běn wèi huò bì ㄅㄣˇ ㄨㄟˋ ㄏㄨㄛˋ ㄅㄧˋ本位货币 běn wèi huò bì ㄅㄣˇ ㄨㄟˋ ㄏㄨㄛˋ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) local currency
(2) our own currency
(3) abbr. to 本幣|本币

Từ điển Trung-Anh

(1) local currency
(2) our own currency
(3) abbr. to 本幣|本币